Có 1 kết quả:
大大 dà dà ㄉㄚˋ ㄉㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greatly
(2) enormously
(3) (dialect) dad
(4) uncle
(2) enormously
(3) (dialect) dad
(4) uncle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0